Daily use common Vietnamese Sentences and Phrases


Table of content

     ¤   Easy sentences
     ¤   Hard sentences
     ¤   Difficult sentences
     ¤   Sentences start with
     ¤   1000 words
     ¤   Picture Dictionary


To learn Vietnamese language, Phrases and Sentences are the important sections. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of English pronunciation. Here is the list of English sentences to Vietnamese translation with transliterations. It also helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. In this section, we are separated into three levels of sentences to learn easily (Easy sentences, Hard sentences, and Difficult sentences). Sentence is a group of words, you may also learn Vocabulary words to learn Vietnamese language quickly and also play some Vietnamese word games so you get not bored. Basic-level sentences are useful in daily life conversations, so it is very important to learn all sentences in English and Vietnamese.


Daily use common Vietnamese Sentences and Phrases

Vietnamese sentences and phrases


The below table gives the daily use common Sentences and Phrases in Vietnamese language with their pronunciation in English.

Easy sentences


WelcomeChào mừng
ThanksCảm ơn
GoodTốt
EnjoyThưởng thức
FineKhỏe
CongratulationsXin chúc mừng
I hate youtao ghét mày
I love youTôi mến bạn
I’m in lovetôi đang yêu
I’m sorryTôi xin lỗi
I’m so sorryTôi rất xin lỗi
I’m yoursTôi là của bạn
Thanks againcảm ơn một lần nữa
How are youBạn khỏe không
I am fineTôi ổn
Take careBảo trọng
I miss youTôi nhớ bạn
You're niceBạn tốt
That’s terribleĐó là khủng khiếp
That's too badTệ quá
That's too muchQua nhiều
See youHẹn gặp lại
Thank youCảm ơn bạn
Thank you sirCảm ơn ngài
Are you freeBạn rảnh không
No problemKhông vấn đề gì
Get well soonSớm khỏe lại
Very goodRất tốt
Well doneLàm tốt
What’s upCó chuyện gì vậy
I can't hear youTôi không thể nghe thấy bạn
I can't stopTôi không thể dừng lại
I knowtôi biết
Good byeTạm biệt
Good ideaÝ tưởng tốt
Good luckChúc may mắn
You are latebạn đến muộn
Who is next?ai là người tiếp theo?
Who is she?cô ấy là ai?
Who is that man?người đàn ông đó là ai?
Who built it?ai đã xây dựng nó?
They hurthọ đau
She got angrycô ấy đã tức giận
She is a teacherCô ấy là giáo viên
She is aggressivecô ấy hung hăng
She is attractiveCô ấy là hấp dẫn
She is beautifulcô ấy đẹp
She is cryingcô ấy đang khóc
She is happycô rất vui
No way!Không đời nào!
No worriesđừng lo lắng
No, thank youkhông cám ơn
I'm so happyTôi rất vui
I'm hungrytôi đói
I'm able to runtôi có thể chạy
I agreetôi đồng ý
I can swimtôi có thể bơi
I can't cometôi không thể đến
He got angryông đã tức giận
He was aloneanh ấy ở một mình
He was braveanh ấy đã dũng cảm
He likes to swimanh thích bơi lội
Don't be angryđừng tức giận
Don't be sadđừng buồn
Don't cryđừng khóc
Come inmời vào
Come onThôi nào
Can you come?bạn đến được không?
Can I help?tôi có thể giúp chứ?
Can I eat this?tôi có thể ăn cái này không?
Can I help you?Tôi có thể giúp bạn?
Can I see?tôi có thể nhìn không?
Are you going?bạn có đi không
Are you hungry?bạn có đói không?
Are you mad?bạn có điên không?
Are you serious?bạn nghiêm túc chứ?
Are you sleeping?bạn đang ngủ à?
Can you do this?bạn làm được cái này không?
Can you help me?Bạn có thể giúp tôi được không?
Can you tell me?bạn có thể cho tôi biết
Come on tomorrowđến vào ngày mai
Come quicklyđến nhanh lên
Could I help you?tôi có thể giúp gì cho bạn
Could you tell me?bạn có thể nói cho tôi chứ?
Do not disturb!đừng làm phiền!
Do you hear me?có nghe tôi nói không?
Do you smoke?bạn có hút thuốc không?
Have you eaten?bạn ăn chưa?
Have you finished?Bạn đã hoàn thành?
He can run fastanh ấy có thể chạy nhanh
He began to runanh ấy bắt đầu chạy
He did not speakanh ấy đã không nói
His eyes are bluemắt của anh ấy màu xanh nước biển
His smile was goodnụ cười của anh ấy thật tốt
How is your life?cuộc sống của bạn thế nào?
How is your family?gia đình bạn thế nào?
I am a studentTôi là một học sinh
I am going to studytôi sẽ học
I am not a teachertôi không phải là một giáo viên
I am sorrytôi xin lỗi
I believe youtôi tin bạn
I can do this jobtôi có thể làm công việc này
I can run fastertôi có thể chạy nhanh hơn
I can’t believe ittôi không thể tin được
It happensnó xảy ra
It is newcai nay moi
It is a long storynó là một câu chuyện dài
It looks like an birdnó trông giống như một con chim
It really takes timenó thực sự mất thời gian
It was really cheapnó thực sự rẻ
It was so noisynó rất ồn ào
It was very difficultnó rất khó
It wasn't expensivenó không đắt
It wasn't necessarynó không cần thiết
Let me checkđể tôi kiểm tra
Let me sayhãy để tôi nói
Let me seeHãy để tôi xem
May I come in?tôi có thể vào được không?
May I help you?Tôi có thể giúp gì cho bạn?
May I join you?tôi có thể tham gia với bạn không?
May I speak?tôi có thể nói được không?
May I eat this?tôi có thể ăn cái này không?
My father is tallbố tôi cao
My sister has a jobem gái tôi có một công việc
My sister is famousem gái tôi nổi tiếng
My wife is a doctorvợ tôi là bác sĩ
No, I'll eat laterkhông, tôi sẽ ăn sau
Please come inlàm ơn vào đi
Please do that againxin vui lòng làm điều đó một lần nữa
Please give meCho tôi xin
She admired himcô ấy ngưỡng mộ anh ấy
She avoids mecô ấy tránh tôi
She came lastcô ấy đến cuối cùng
She goes to schoolcô ấy đi học
That house is bigngôi nhà đó lớn
That is a good ideaÝ tưởng hay đấy
That is my bookđó là cuốn sách của tôi
That is my sonđó là con trai tôi
The dog is deadcon chó đã chết
The river is widesông rộng
There is no doubtkhông có nghi ngờ gì
They are playinghọ đang chơi
They are prettyhọ xinh đẹp
They got marriedhọ đã kết hôn
They have few bookshọ có ít sách
They stopped talkinghọ đã ngừng nói chuyện
This is my friendđây là bạn của tôi
This bird can't flycon chim này không thể bay
This decision is finalquyết định này là cuối cùng
This is my bookđây là quyển sách của tôi
This is my brotherđây là anh trai tôi
This is my daughterđây là con gái của tôi
This is not a jokeđây không phải la tro đua
This is surprisingđiều này thật đáng ngạc nhiên
This river is beautifulcon sông này đẹp
This story is truecâu chuyện này là sự thật
We are happychúng tôi hạnh phúc
Will it rain today?hôm nay trời sẽ mưa chứ?
Will you go on a trip?bạn sẽ đi du lịch chứ?
Will she come?cô ấy sẽ đến chứ?
Would you kill me?bạn sẽ giết tôi?
Would you love me?bạn có yêu tôi không?
Would you come here?bạn có đến đây không?
You are a teacherbạn là một giáo viên
You are very beautifulem rất đẹp
You are very braveBạn rất dũng cảm
You broke the rulesbạn đã phá vỡ các quy tắc
You love mebạn yêu tôi
you love me or notbạn yêu tôi hay không
You make me happybạn làm tôi vui
You may gobạn có thể đi
You should sleepbạn nên ngủ
You must study hardbạn phải học chăm chỉ
Whose idea is this?ý tưởng này là của ai?
Thanks for your helpCảm ơn bạn đã giúp đỡ
Thank you for comingcảm ơn bạn đã đến
How about youCòn bạn thì sao
How is your familyGia đình bạn thế nào
How to SayLam thê nao để noi
Good morningBuổi sáng tốt lành
Good afternoonChào buổi trưa
Good eveningChào buổi tối
Good nightChúc ngủ ngon
Happy birthdayChúc mừng sinh nhật
Happy ChristmasGiáng sinh vui vẻ
Happy new yearChúc mừng năm mới
Good to see youRất vui được gặp bạn
I don't like itTôi không thích nó
I have no ideatôi không có ý kiến
I know everythingtôi biết tất cả mọi thứ
I know somethingtôi biết một cái gì đó
Thank you so muchCảm ơn bạn rất nhiều
Thanks a millionCảm ơn rất nhiều
See you laterHẹn gặp lại
See you next weekGặp lại bạn vào tuần tới
See you next yearHẹn gặp bạn năm sau
See you soonhẹn sớm gặp lại
See you tomorrowHẹn gặp bạn vào ngày mai
Sweet dreamsNhững giấc mơ ngọt ngào
I’m crazy about youtôi phát điên vì bạn
I'm crazy with youtôi điên với bạn
Nice to meet youRất vui được gặp bạn
It's very cheapnó rất rẻ
Just a momentchỉ một lúc thôi
Not necessarilyKhông cần thiết
That’s a good dealĐó là một thỏa thuận tốt
You're beautifulbạn đẹp
You're very niceBạn rất tốt
You're very smartBạn rất thông minh
I really appreciate itTôi rất trân trọng điều này
I really miss youTôi thực sự nhớ bạn

Hard sentences


What is your nameTên của bạn là gì
Which is correct?cái nào đúng?
Will you please help me?bạn vui lòng giúp tôi được không?
Will you stay at home?bạn sẽ ở nhà?
Do you need anything?bạn có cần gì không?
Do you need this book?bạn có cần cuốn sách này không?
Are you feeling better?Bạn khỏe hơn chưa?
Are you writing a letter?bạn đang viết một lá thư?
Come and see me nowđến và gặp tôi ngay bây giờ
Come with your familyđến với gia đình của bạn
I'm very busy this weektôi rất bận trong tuần này
There is a lot of moneycó rất nhiều tiền
They are good peoplehọ là những người tốt
We need some moneychúng tôi cần một số tiền
What is your destination?Điểm đến của bạn là gì?
What are you doing today?Bạn đang làm gì hôm nay?
What are you reading?bạn đang đọc cái gì
What can I do for you?tôi có thể làm gì cho bạn?
What is the problem?vấn đề là gì
What is the story?câu chuyện là gì
What is your problem?vấn đề của bạn là gì?
What was that noise?tiếng ồn đó là gì?
When can we eat?khi nào chúng ta có thể ăn?
When do you study?khi nào bạn học?
When was it finished?nó được hoàn thành khi nào?
How about your familyThế còn gia đình bạn
Do you understand?bạn hiểu không?
Do you love me?Bạn có yêu tôi không?
Don't talk about workkhông nói về công việc
How can I help you?Làm thế nào để tôi giúp bạn?
How deep is the lake?hồ sâu bao nhiêu?
I'm not disturbing youtôi không làm phiền bạn
I'm proud of my sontôi tự hào về con trai tôi
I'm sorry to disturb youTôi xin lỗi làm phiền bạn
Is something wrong?có gì đó sai không?
May I open the door?tôi có thể mở cửa không?
Thanks for everythingCám ơn vì tất cả
This is very difficultNó rất khó
This is very importantCái này rất quan trọng
Where are you fromBạn đến từ đâu
Do you have any ideaBạn còn ý kiến nào không
I love you so muchAnh yêu em rất nhiều
I love you very muchtôi yêu bạn rất nhiều
I’m in love with youTôi yêu bạn
I missed you so muchanh nhớ em rất nhiều
Let me think about itđể tôi nghi vê no
Thank you very muchCảm ơn rât nhiều
I can't stop thinkingTôi không thể ngừng suy nghĩ
Will you stop talking?bạn đừng nói nữa chứ?
Would you like to go?bạn có muốn đi không?
Would you teach me?bạn sẽ dạy tôi?
Where is your room?Đâu là phòng của bạn?
Where should we go?chúng ta nên đi đâu?
Where is your house?nhà của bạn ở đâu?
Please close the doorlàm ơn đóng cửa lại
She agreed to my ideacô ấy đồng ý với ý tưởng của tôi
That boy is intelligentcậu bé đó thông minh
It was a very big roomđó là một căn phòng rất lớn
He can swim very fastanh ấy có thể bơi rất nhanh
He accepted my ideaanh ấy chấp nhận ý tưởng của tôi
They loved each otherhọ đã yêu nhau
When will you reach?khi nào bạn sẽ đạt được?
Where are you from?bạn đến từ đâu?
Where are you going?Bạn đi đâu?
We love each otherchúng tôi yêu nhau
We obeyed the ruleschúng tôi đã tuân theo các quy tắc
We started to walkchúng tôi bắt đầu đi bộ
We will never agreechúng tôi sẽ không bao giờ đồng ý
We can make changechúng ta có thể thay đổi
We cook everydaychúng tôi nấu ăn hàng ngày
We enjoyed itchúng tôi rất thích nó
What about you?còn bạn thì sao?
What are you doing?bạn đang làm gì đấy?
What did you say?bạn nói gì?
What do you need?bạn cần gì?
What do you think?bạn nghĩ sao?
What do you want?bạn muốn gì?
What happened?Chuyện gì đã xảy ra?
What is that?đó là gì?
When was she born?cô ấy đã được sinh ra khi nào?
When will we arrive?khi nào chúng ta sẽ đến
Where are you?bạn ở đâu?
Where does it hurt?Nó bị đau ở đâu?
Where is my book?sách của tôi đâu?
Where is the river?sông ở đâu?
Who broke this?ai đã phá vỡ điều này?
Why are you crying?tại sao bạn khóc?
I can't see anythingtôi không thể nhìn thấy gì cả
I disagree with youtôi không đông y vơi bạn
I like it very muchtôi rất thích nó
I need more timetôi cần thêm thời gian
I want to sleeptôi muốn đi ngủ
I'm able to swimtôi có thể bơi
I'm not a doctortôi không phải bác sĩ
I'm taller than youtôi cao hơn bạn
I'm very sadTôi rất buồn
Is he a teacher?anh ấy có phải là giáo viên không?
Is she married?cô ấy đã kết hôn rồi à?
Is this book yours?cuốn sách này là của bạn?
Let's ask the teacherHãy hỏi cô giáo thôi nào
Let's go out and eatchúng ta hãy đi ra ngoài và ăn
Let's go to a movieChúng ta hãy đi xem phim

Difficult sentences


His opinion was not acceptedý kiến ​​của anh ấy không được chấp nhận
His proposals were adopted at the meetingđề xuất của anh ấy đã được thông qua tại cuộc họp
How do you come to school?bạn đến trường bằng cách nào?
If I had money, I could buy itnếu tôi có tiền, tôi có thể mua nó
If you want a pencil, I'll lend you onenếu bạn muốn một cây bút chì, tôi sẽ cho bạn mượn một cái
If he comes, ask him to waitnếu anh ấy đến, hãy yêu cầu anh ấy đợi
If it rains, we will get wetnếu trời mưa, chúng tôi sẽ bị ướt
If I studied, I would pass the examnếu tôi học, tôi sẽ vượt qua kỳ thi
My hair has grown too longtóc của tôi đã dài quá
My mother is always at homemẹ tôi luôn ở nhà
There are many fish in this lakecó rất nhiều cá trong hồ này
There are many problems to solvecó nhiều vấn đề cần giải quyết
There are some books on the deskcó một số sách trên bàn
There is nothing wrong with himkhông có gì sai với anh ấy
There was a sudden change in the weathercó một sự thay đổi đột ngột về thời tiết
There was nobody in the gardenkhông có ai trong vườn
There was nobody therekhông có ai ở đó
There were five murders this monthcó năm vụ giết người trong tháng này
They admire each otherhọ ngưỡng mộ nhau
They agreed to work togetherhọ đã đồng ý làm việc cùng nhau
They are both good teacherscả hai đều là giáo viên tốt
We want something newchúng tôi muốn một cái gì đó mới
We should be very carefulchúng ta nên rất cẩn thận
When can I see you next time?khi nào tôi có thể gặp bạn lần sau?
When did you finish the work?khi nào bạn hoàn thành công việc?
When will you harvest your wheat?khi nào bạn sẽ thu hoạch lúa mì của bạn?
Where do you want to go?bạn muốn đi đâu?
Where is the pretty girl?cô gái xinh đẹp ở đâu?
Which food do you like?Bạn thích món nào?
Which is more important?Đó là quan trọng hơn?
Which one is more expensive?cái nào đắt hơn
Which way is the nearest?cách nào là gần nhất?
Which is your favorite team?đội yêu thích của bạn là gì?
Which languages do you speak?Bạn nói được những ngôn ngữ nào?
Which team will win the game?đội nào sẽ giành chiến thắng trong trò chơi?
Why are you drying your hair?tại sao bạn sấy tóc của bạn?
Why are you late?tại sao bạn trễ?
Why did you get so angry?tại sao bạn lại tức giận như vậy?
Why did you quit?tại sao bạn lại từ bỏ?
Why don't you come in?tại sao bạn không vào?


Why were you late this morning?tại sao bạn lại trễ sáng nay?
Why are you so tired today?tại sao hôm nay bạn mệt mỏi như vậy?
Would you like to dance with me?bạn có muốn nhảy cùng tôi không?
Would you come tomorrow?bạn sẽ đến vào ngày mai?
You are always complainingbạn luôn phàn nàn
Thanks for your explanationcảm ơn vì lời giải thích của bạn
Thanks for the complimentcảm ơn cho những lời khen
Thanks for the informationcảm ơn vì thông tin
Thanks for your understandingcảm ơn cho sự hiểu biết của bạn
Thank you for supporting mecảm ơn bạn đã ủng hộ tôi
I really miss you so muchTôi thực sự rất nhớ bạn
Happy valentine’s dayChúc mừng ngày lễ tình nhân
Whose decision was final?quyết định cuối cùng của ai?
Whose life is in danger?cuộc sống của ai đang gặp nguy hiểm?
You are a good teacherbạn là một giáo viên tốt
You can read this bookbạn có thể đọc cuốn sách này
You don't understand mebạn không hiểu tôi
You have to study hardbạn phải học chăm chỉ
Where do you have pain?bạn bị đau ở đâu?
They are both in the roomcả hai đều ở trong phòng
That house is very smallngôi nhà đó rất nhỏ
Please give me your handlàm ơn đưa tay cho tôi
Please go to the schoolxin vui lòng đến trường
Please sit here and waithãy ngồi đây và đợi
Please speak more slowlylàm ơn nói chậm hơn
My father is in his roombố tôi đang ở trong phòng của ông ấy
May I ask you something?tôi có thể hỏi bạn điều gì đó được không?
May I ask you a question?tôi có thể hỏi bạn một câu không?
Is the job still available?công việc vẫn còn
I arrived there too earlytôi đến đó quá sớm
Do you have a family?bạn có gia đình không?
Do you have any problem?bạn có vấn đề gì không
Do you have any idea?bạn còn ý kiến ​​nào không?
Did you finish the job?bạn đã hoàn thành công việc?
Did you like the movie?bạn có thích bộ phim không?
Are we ready to go now?chúng tôi đã sẵn sàng để đi bây giờ?
Would you like to come?Bạn có muốn đến không?
I don't speak very wellTôi nói không tốt lắm
Sentences start with

English to Tamil - here you learn top sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Tamil meanings with transliteration.


•   Are sentences
•   Can sentences
•   Come sentences
•   Could sentences
•   Did sentences
•   Do sentences
•   Don't sentences
•   Have sentences
•   He sentences
•   His sentences
•   How sentences
•   I sentences
•   If sentences
•   I'm sentences
•   Is sentences
•   It sentences
•   Let sentences
•   May sentences
•   My sentences
•   No sentences


Vietnamese Vocabulary
Vietnamese Dictionary