English to Vietnamese translation - Words start with B
English to Vietnamese translation / English to Vietnamese Dictionary gives the meaning of words in Vietnamese language starting from A to Z. If you can read English you can learn Vietnamese through English in an easy way. English to Vietnamese translation helps you to learn any word in Vietnamese using English in an interesting way. Here is a collection of words starting with ‘B’ and also you can learn Vietnamese translation of a word starts with ‘B’ through quiz.

Read also: Vocabulary | Alphabets | Daily use Vietnamese sentence | Grammar
Babe | em yêu |
Baby | đứa bé |
Back | mặt sau |
Backing | ủng hộ |
Backside | mặt sau |
Backward | phía sau |
Bad | tồi tệ |
Bag | cái túi |
Bail | tiền bảo lãnh |
Bake | nướng |
Balance | thăng bằng |
Bald | hói |
Bale | kiện hàng |
Ball | quả bóng |
Ballet | vở ballet |
Bandage | băng bó |
Bargain | mặc cả |
Bark | sủa |
Basis | nền tảng |
Basket | cái rổ |
Bat | con dơi |
Bear | chịu đựng |
Beat | đánh đập |
Beautiful | xinh đẹp |
Because | tại vì |
Bed | Giường |
Bee | con ong |
Beech | cây sồi |
Beef | thịt bò |
Beet | củ cải đường |
Beetle | bọ hung |
Before | trước |
Beg | ăn xin |
Begin | bắt đầu |
Behaviour | cư xử |
Behind | phía sau |
Below | phía dưới |
Bend | bẻ cong |
Benefit | được hưởng lợi |
Bent | bẻ cong |
Beside | bên cạnh |
Best | tốt nhất |
Better | tốt hơn |
Between | giữa |
Beware | cẩn thận |
Beyond | vượt ra ngoài |
Bird | chim |
Birthday | ngày sinh nhật |
Bite | cắn |
Blade | lưỡi |
Blank | chỗ trống |
Bleeding | sự chảy máu |
Blind | mù |
Block | khối |
Blood | máu |
Blue | màu xanh dương |
Boby | boby |
Bold | in đậm |
Bond | liên kết |
Bone | khúc xương |
Book | sách |
Both | cả hai |
Bottom | đáy |
Bracket | dấu ngoặc |
Brain | óc |
Brake | phanh |
Brave | can đảm |
Break | nghỉ |
Bring | mang đến |
Broken | bị hỏng |
Brown | màu nâu |
Bucket | Gầu múc |
Budget | ngân sách |
Buffalo | trâu |
Building | Tòa nhà |
Built | được xây dựng |
Bull | bò đực |
Bullet | đạn |
Bundle | bó |
Buoyant | nổi |
Burn | đốt cháy |
Burst | nổ |
Bus | xe buýt |
Bush | bụi rậm |
Busy | bận |
But | nhưng |
Butter | bơ |
Butterfly | Con bướm |
Button | cái nút |
Buy | mua |
Bypass | Đường vòng |
Read also: Picture Dictionary
Daily use Vietnamese Sentences
English to Vietnamese - here you learn top sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem? | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you? | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry? | bạn có đói không? |
How is your life? | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Top 1000 Vietnamese words
English to Vietnamese - here you learn top 1000 words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Eat | ăn |
All | tất cả các |
New | Mới |
Snore | ngáy |
Fast | Nhanh |
Help | Cứu giúp |
Pain | nỗi đau |
Rain | cơn mưa |
Pride | kiêu căng |
Sense | cảm giác |
Large | lớn |
Skill | kỹ năng |
Panic | hoảng loạn |
Thank | cám ơn |
Desire | sự mong muốn |
Woman | người đàn bà |
Hungry | đói bụng |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Vietnamese Grammar

Fruits Quiz

Animals Quiz

Household Quiz

Stationary Quiz

School Quiz

Occupation Quiz