Are sentences in Vietnamese and English


‘Are’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of Are sentences and play Are sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.


Are sentences in Vietnamese

Are sentences in Vietnamese and English


The list of 'Are' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.

Are the roads clear? đường xá có thông thoáng không?
Are we ready to go now? chúng tôi đã sẵn sàng để đi bây giờ?
Are you a doctor? bạn có phải là bác sĩ?
Are you a student? bạn là sinh viên
Are you able to swim? bạn có biết bơi không
Are you accepting the job? bạn đang chấp nhận công việc?
Are you all going to church tất cả các bạn đang đi đến nhà thờ
Are you all right? bạn ổn chứ?
Are you close to your family? bạn có thân với gia đình của bạn không?
Are you close to your father? bạn có thân với cha của bạn không?
Are you feeling better? Bạn khỏe hơn chưa?
Are you feeling ill? bạn đang cảm thấy ốm?
Are you free tomorrow? ngày mai bạn có rảnh không?
Are you going out? bạn có đi chơi không?
Are you going to help? Bạn sẽ giúp?
Are the roads clear? đường xá có thông thoáng không?
Are we ready to go now? chúng tôi đã sẵn sàng để đi bây giờ?
Are you a doctor? bạn có phải là bác sĩ?
Are you a student? bạn là sinh viên
Are you able to swim? bạn có biết bơi không
Are you accepting the job? bạn đang chấp nhận công việc?
Are you all going to church tất cả các bạn đang đi đến nhà thờ
Are you all right? bạn ổn chứ?
Are you close to your family? bạn có thân với gia đình của bạn không?
Are you close to your father? bạn có thân với cha của bạn không?
Are you feeling better? Bạn khỏe hơn chưa?
Are you feeling ill? bạn đang cảm thấy ốm?
Are you free tomorrow? ngày mai bạn có rảnh không?
Are you going out? bạn có đi chơi không?
Are you going to help? Bạn sẽ giúp?
Are you going? bạn có đi không
Are you hungry? bạn có đói không?
Are you listening to music? bạn đang nghe nhạc à?
Are you looking for a job? bạn đang tìm kiếm một công việc?
Are you losing your mind? bạn có đang mất trí không?
Are you lost anything? bạn có bị mất gì không?
Are you mad? bạn có điên không?
Are you OK? bạn ổn chứ?
Are you ready? bạn đã sẵn sàng chưa?
Are you satisfied now? bây giờ bạn có hài lòng không?
Are you serious? bạn nghiêm túc chứ?
Are you seriously thinking about food? bạn có đang suy nghĩ nghiêm túc về thức ăn không?
Are you sleeping? bạn đang ngủ à?
Are you still there? bạn vẫn ở đó chứ?
Are you studying English? bạn đang học tiếng Anh à?
Are you sure? bạn có chắc không?
Are you tired? bạn có mệt không?
Are you trying it? bạn đang thử nó?
Are you trying to protect me? bạn đang cố gắng bảo vệ tôi?
Are you writing a letter? bạn đang viết một lá thư?






‘Are’ sentences in other languages (40+)


Top 1000 Vietnamese words


Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.


Eat ăn
All tất cả các
New Mới
Snore ngáy
Fast Nhanh
Help Cứu giúp
Pain nỗi đau
Rain cơn mưa
Pride kiêu căng
Sense cảm giác
Large lớn
Skill kỹ năng
Panic hoảng loạn
Thank cám ơn
Desire sự mong muốn
Woman người đàn bà
Hungry đói bụng
Vietnamese Vocabulary
Vietnamese Dictionary

Fruits Quiz

Animals Quiz

Household Quiz

Stationary Quiz

School Quiz

Occupation Quiz