Positive words in English and Vietnamese
Here you learn Positive words in English with Vietnamese translation. If you are interested to learn the most common Positive Vietnamese words, this place will help you to learn Positive words in Vietnamese language with their pronunciation in English. Positive words are used in daily life conversations, so it is very important to learn all words in English and Vietnamese. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.

Read also: A-Z Dictionary | Quiz | Vocabulary | Alphabets | Grammar
Positive words in Vietnamese
Here is the list of English Vietnamese translations of Positive words in Vietnamese language and their pronunciation in English.
Accepted | Đã được chấp nhận |
Acclaim | Hoan hô |
Accomplish | Hoàn thành |
Accuracy | Sự chính xác |
Add | cộng |
Admire | Khâm phục |
Advantage | Thuận lợi |
Affection | Sự yêu mến |
Affinity | Sự giống nhau |
Affirmation | Khẳng định |
Afford | Mua được |
Agree | Đồng ý |
Allow | Cho phép |
Amazing | Tuyệt vời |
Appeal | Bắt mắt |
Applause | Vỗ tay |
Approve | Chấp thuận |
Assurance | Đảm bảo |
Attraction | Sức hút |
Balance | Thăng bằng |
Beautiful | Xinh đẹp |
Benefit | Phúc lợi |
Best | Tốt nhất |
Better | Tốt hơn |
Beyond | Vượt ra ngoài |
Bold | Dũng cảm |
Brave | Dũng cảm |
Brilliant | Xuất sắc |
Capable | Có khả năng |
Care | Quan tâm |
Celebration | Lễ ăn mừng |
Centered | Căn giữa |
Challenge | Thách đấu |
Change | Biến đổi |
Cheerful | Tươi vui |
Choice | Sự lựa chọn |
Clarity | Trong trẻo |
Clean | Dọn dẹp |
Clear | Thông thoáng |
Clever | Thông minh |
Collaboration | Sự hợp tác |
Collected | Đã thu thập |
Comedy | Hài kịch |
Comfort | An ủi |
Community | Cộng đồng |
Compassion | Thương hại |
Complete | Hoàn chỉnh |
Concentration | Sự tập trung |
Confident | Tự tin |
Congratulations | Xin chúc mừng |
Connection | Sự liên quan |
Conservation | Bảo tồn |
Consideration | Sự xem xét |
Content | Nội dung |
Contribution | Sự đóng góp |
Cool | Mát lạnh |
Courage | Lòng can đảm |
Creativity | Sáng tạo |
Curious | Tò mò |
Cute | Dễ thương |
Delicious | Ngon |
Desire | Khao khát |
Determination | Sự quyết tâm |
Discipline | Kỷ luật |
Divine | Thần thánh |
Dream | Mơ ước |
Drive | Lái xe |
Duty | Nghĩa vụ |
Dynamic | Năng động |
Eager | Háo hức |
Easy | Dễ dàng |
Educate | Giáo dục |
Efficiency | Hiệu quả |
Elevate | Nâng |
Empower | Trao quyền |
Enabled | Đã bật |
Energy | Năng lượng |
Engage | Đính hôn |
Enjoyment | Sự hưởng thụ |
Enormous | Lớn lao |
Enough | Đầy đủ |
Equity | Công bằng |
Excellent | Thông minh |
Exciting | Thú vị |
Expansive | Mở rộng |
Fabulous | Tuyệt vời |
Fair | Công bằng |
Faith | Sự tin tưởng |
Fame | danh tiếng |
Family | Gia đình |
Famous | Nổi tiếng |
Fancy | Si mê |
Fantastic | Tuyệt diệu |
Favorite | Yêu thích |
Fearless | Không sợ hãi |
Fine | Khỏe |
Focus | Tiêu điểm |
Food | Món ăn |
Free | Rảnh rỗi |
Freedom | Sự tự do |
Friend | Bạn bè |
Full | Đầy |
Fun | Niềm vui |
Future | Tương lai |
Genius | Thiên tài |
Genuine | Thành thật |
Gift | Quà |
Give | Cho |
Glamorous | Hào nhoáng |
Glory | Vinh quang |
Glow | Ánh sáng |
God | Chúa Trời |
Good | Tốt |
Grand | Grand |
Great | Tuyệt quá |
Growth | Sự phát triển |
Guide | Hướng dẫn |
Happy | Vui mừng |
Health | Sức khỏe |
Heart | Trái tim |
Heaven | Thiên đường |
Help | Cứu giúp |
Honest | Thật thà |
Honor | Tôn kính |
Hope | Mong |
Hot | Nóng bức |
Huge | Khổng lồ |
Human | Nhân loại |
Humble | Khiêm tốn |
Humor | Hài hước |
Idea | Ý kiến |
Improvement | Sự cải tiến |
Independence | Sự độc lập |
Innovation | Sự đổi mới |
Inspired | Lấy cảm hứng |
Intelligence | Sự thông minh |
Interest | Quan tâm |
Involve | Liên quan đến |
Just | Chỉ cần |
Justice | Sự công bằng |
Kiss | Hôn |
Knowledge | Hiểu biết |
Lamb | cừu non |
Laugh | Cười to |
Learning | Học tập |
Liberty | Liberty |
Life | Mạng sống |
Love | Yêu và quý |
Loyalty | Lòng trung thành |
Luck | May mắn |
Luxury | Sang trọng |
Magic | ma thuật |
Many | Nhiều |
Meaning | Nghĩa |
Meditation | Thiền |
Mild | Nhạt |
Miracle | Phép màu |
More | Hơn |
Motivation | Động lực |
Natural | Thiên nhiên |
Neat | Gọn gàng |
New | Mới |
Nice | Đẹp |
Noble | Cao quý |
Open | Mở |
Opportunity | Dịp tốt |
Order | Gọi món |
Organization | Tổ chức |
Original | Nguyên bản |
Participation | Sự tham gia |
Passion | Sự đam mê |
Patience | Kiên nhẫn |
Peace | Hòa bình |
Peaceful | Bình yên |
Perfect | Hoàn hảo |
Perfection | Sự hoàn hảo |
Personality | Nhân cách |
Play | Chơi |
Please | Xin vui lòng |
Pleasure | Vui lòng |
Polite | Lịch thiệp |
Positive | Tích cực |
Powerful | Mạnh mẽ |
Precision | Độ chính xác |
Prepared | Chuẩn bị |
Preservation | Sự bảo tồn |
Pretty | Khá |
Pride | Kiêu hãnh |
Privacy | Sự riêng tư |
Productive | Có năng suất |
Progress | Phát triển |
Prompt | Lời nhắc |
Punctual | Đúng giờ |
Pure | Nguyên chất |
Purpose | Mục đích |
Quality | Phẩm chất |
Quick | Nhanh |
Quiet | Im lặng |
Ready | Sẵn sàng |
Reality | Thực tế |
Reason | Lý do |
Recognition | Sự công nhận |
Recommend | Giới thiệu |
Relax | Thư giãn |
Reliable | Đáng tin cậy |
Relief | Sự cứu tế |
Relieve | Dịu đi |
Religion | Tôn giáo |
Respect | Kính trọng |
Responsibility | Nhiệm vụ |
Rest | Còn lại |
Restore | Khôi phục |
Revived | Hồi sinh |
Rich | Giàu có |
Romance | Lãng mạn |
Sacred | Linh thiêng |
Safety | Sự an toàn |
Satisfied | Thỏa mãn |
Save | Cứu |
Secure | Chắc chắn |
Security | Bảo vệ |
Sensational | Giật gân |
Sensible | Nhạy cảm |
Service | Dịch vụ |
Sexy | Sexy |
Sharing | Chia sẻ |
Shelter | Nơi trú ẩn |
Shine | Chiếu sáng |
Simplicity | Sự đơn giản |
Skill | Kỹ năng |
Sleep | Ngủ |
Smart | Thông minh |
Smashing | Đập vỡ |
Smile | Mỉm cười |
Smooth | Trơn tru |
Solid | Cứng |
Soul | Linh hồn |
Soulmate | Tri kỷ |
Space | Khoảng trống |
Spark | Tia lửa |
Special | Đặc biệt |
Spirit | Tinh thần |
Stability | Sự ổn định |
Start | Khởi đầu |
Still | Vẫn |
Stimulation | Kích thích |
Strength | Sức mạnh |
Strong | Mạnh |
Study | Nghiên cứu |
Stunning | Kinh ngạc |
Style | Phong cách |
Succulent | Ngon |
Sufficient | Hợp lý |
Super | siêu |
Superior | Thượng đẳng |
Support | Hỗ trợ |
Surprised | Ngạc nhiên |
Sustain | Duy trì |
Sweet | Ngọt |
Talented | Có tài |
Teach | Dạy bảo |
Team | Đội |
Terrific | Khủng khiếp |
Thank | Cám ơn |
Thrilling | Kịch tính |
Thrive | Phát triển |
Tolerance | Lòng khoan dung |
Touch | Chạm vào |
Tradition | Truyền thống |
Transform | Biến đổi |
Transformation | Chuyển đổi |
Transparent | Trong suốt |
Trust | Lòng tin |
Truth | Sự thật |
Ultimate | Tối hậu |
Unbelievable | Không thể tin được |
Unconditional | Vô điều kiện |
Understand | Hiểu biết |
Unique | Độc nhất |
Unity | Đoàn kết |
Useful | Có ích |
Valid | Có giá trị |
Valuable | Có giá trị lớn |
Variety | Đa dạng |
Versatile | Linh hoạt |
Very | Rất |
Victory | Chiến thắng |
Vigorous | Mạnh mẽ |
Virtuous | Đức hạnh |
Vocabulary | Từ vựng |
Warm | Nồng nhiệt |
Water | Nước uống |
Wealth | Sự giàu có |
Welcome | Chào mừng |
Welfare | Phúc lợi |
Whole | Trọn |
Willing | Sẵn sàng |
Win | Thắng |
Wisdom | Sự khôn ngoan |
Wise | Khôn ngoan |
Won | Thắng |
Wonderful | Tuyệt vời |
Worth | Đáng giá |
Young | Trẻ |
Youth | Thiếu niên |
Play and learn words/sentences and share results with your friends!
Click here...
Positive words in other languages (40+)
Daily use Vietnamese Sentences
English to Vietnamese - here you learn top sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem? | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you? | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry? | bạn có đói không? |
How is your life? | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Top 1000 Vietnamese words
English to Vietnamese - here you learn top 1000 words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Eat | ăn |
All | tất cả các |
New | Mới |
Snore | ngáy |
Fast | Nhanh |
Help | Cứu giúp |
Pain | nỗi đau |
Rain | cơn mưa |
Pride | kiêu căng |
Sense | cảm giác |
Large | lớn |
Skill | kỹ năng |
Panic | hoảng loạn |
Thank | cám ơn |
Desire | sự mong muốn |
Woman | người đàn bà |
Hungry | đói bụng |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar

Fruits Quiz

Animals Quiz

Household Quiz

Stationary Quiz

School Quiz

Occupation Quiz